TT
|
Tên trường, tổ chức
/quốc gia
|
Danh sách
|
Số thành viên
|
Thời gian
làm việc
|
1
|
ĐH Keimyung - Hàn Quốc
|
GS Rhee Jeong Seon
|
01
|
1/9/2010 – 31/1/2011
|
2
|
Lào
|
Cao Đẳng Đồng Khăm Xạng
|
|
22-25/9/2010
|
3
|
ĐH Keimyung - Hàn Quốc
|
GS. Yu Yeon Oak
|
01
|
18/12/2010-21/12/2010
|
4
|
ĐH Keimyung - Hàn Quốc
|
GS. Lee Jin Hee
|
01
|
03/01 – 04/01/2012
|
5
|
ĐH Keimyung - Hàn Quốc
|
GS Rhee Jeong Seon
|
01
|
1/8/2014-30/1/2015
|
6
|
ĐH Keimyung - Hàn Quốc
|
TS Yu Yeon Oak
|
01
|
13-14/11/2015
|
7
|
Cao đẳng Đại học Bắc Đan Mạch (UCN) – Đan Mạch
|
René M. Larsen
|
01
|
12/5/2016
|
8
|
Cao Đẳng Đại học Zealand (UCZ) – Đan Mạch
|
Hélène Taylor Kelly
|
01
|
24/6/2016
|
9
|
Đoàn Dự án CLEMA (phát triển giáo dục đào tạo Nhân viên hỗ trợ giáo dục người khuyết tật)
|
Jesper Stage Petersen
Maria Bensen
Christian Sung Dan Pedersen
Christian Chistrup Kjeldsen
Kalevi Paldanius
Minna Kaija-Kortelainen
Geert Van Hove
Elisabeth De Schauwer
|
08
|
5/12-9/12/2016
|
10
|
Cao đẳng Đại học Bắc Đan Mạch (UCN) – Đan Mạch
|
Jesper Jensen
Vady Nguyen (thông dịch viên)
|
02
|
12/01 – 13/01/2017
|
11
|
Đan Mạch
|
Bodil Pristed
|
01
|
14/02 – 18/02/2017
|
12
|
Cao đẳng Đại học Bắc Đan Mạch (UCN) – Đan Mạch
|
Lene Augusta Jørgensen (Hiệu trưởng) và 1 đồng nghiệp
|
02
|
16/02/2017
|
13
|
Cao đẳng Đại học Zealand (UCZ) – Đan Mạch
|
Hélène Taylor Kelly
Lise Sander Olesen
|
02
|
10/03/2017
|
14
|
Cao đẳng Đại học Bắc Đan Mạch (UCN) – Đan Mạch
|
Lis Leluer
Jesper Munksgaard
và 5 SV Đan Mạch
1. Christinna Liza Nielsen
2. Gurid Poula Djurhuus
3. Hanne Sofie Larsen
4. Line Nøhr
5. Karen Ravn Birkkjær Mortensen
|
07
|
03/5 – 11/5/2017
|
15
|
Nga
|
1. Irina Nicolaievna Galasyuk
2. Tatiana Valerevna Shinina
3. TS. Nguyễn Thị Thanh Bình (Thông dịch viên)
|
03
|
03/12 -04/12/2017
|
16
|
ĐH Oulu – Phần Lan
|
Ông Kari Kumpulainen
Bà Anna-Leena
|
02
|
15/01/2018
|
17
|
Đoàn Dự án CLEMA
|
Ông Jesper Stage Petersen
|
01
|
22/3/2018
|